Có 2 kết quả:
涟漪微漾 lián yī wēi yàng ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄨㄟ ㄧㄤˋ • 漣漪微漾 lián yī wēi yàng ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄨㄟ ㄧㄤˋ
lián yī wēi yàng ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄨㄟ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ripples
(2) riffles
(2) riffles
Bình luận 0
lián yī wēi yàng ㄌㄧㄢˊ ㄧ ㄨㄟ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ripples
(2) riffles
(2) riffles
Bình luận 0